Chuyển bộ gõ  
Trang chủDữ liệuCông cụBáo cáoBộ chỉ số FPTS
Tìm kiếm ngành theo doanh nghiệp
DANH SÁCH NGÀNH
Skip Navigation Links.
 
THỐNG KÊ NGÀNH  
Chỉ số ngànhVốn hóaKLGDGTGDRủi roHSTQ

Tăng nhiều nhấtChỉ số ngành% Thay đổi chỉ số ngànhVốn hóa
NĂNG LƯỢNG 51,611.21+1.96%263,229.14B
NGUYÊN VẬT LIỆU 16,300.18+0.57%180,457.96B
CÔNG NGHIỆP 22,504.37+2.76%257,395.06B
HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU 69,724.07+1.55%559,733.04B
BẤT ĐỘNG SẢN 50,248.64+0.56%845,846.38B
Giảm nhiều nhấtChỉ số ngành% Thay đổi chỉ số ngànhVốn hóa
TÀI CHÍNH 27,733.54-1.97%847,727.43B
DỊCH VỤ VIỄN THÔNG 8,141.89-1.50%974.10B
DỊCH VỤ CÔNG CỘNG 17,746.35-0.02%44,373.83B

Bảng này thống kê các ngành có mức độ tăng giá lớn nhất và các ngành có mức độ giảm giá nhiều nhất trong khoảng thời gian tương ứng

Ngành% Thay đổi vốn hóaVốn hóa
NĂNG LƯỢNG +1.96%263,229.14B
NGUYÊN VẬT LIỆU +0.57%180,457.96B
CÔNG NGHIỆP +2.76%257,395.06B
HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU +0.05%70,652.05B
HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU +1.55%559,733.04B
Y TẾ +0.52%33,155.75B
TÀI CHÍNH -1.97%847,727.43B
CÔNG NGHỆ +0.49%67,997.50B
DỊCH VỤ CÔNG CỘNG -0.02%44,373.83B
BẤT ĐỘNG SẢN +0.56%845,846.38B

Bảng này thống kê các ngành có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng

NgànhKhối lượng giao dịchVốn hóa
NĂNG LƯỢNG 11.59M263,229.14B
NGUYÊN VẬT LIỆU 30.46M180,457.96B
CÔNG NGHIỆP 47.78M257,395.06B
HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU 12.95M70,652.05B
HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU 24.88M559,733.04B
Y TẾ 1.43M33,155.75B
TÀI CHÍNH 83.53M847,727.43B
CÔNG NGHỆ 2.95M67,997.50B
DỊCH VỤ CÔNG CỘNG 2.79M44,373.83B
BẤT ĐỘNG SẢN 51.55M845,846.38B

Bảng này thống kê các ngành có khối lượng giao dịch lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng

NgànhGiá trị giao dịchVốn hóa
NĂNG LƯỢNG 257.05B263,229.14B
NGUYÊN VẬT LIỆU 498.87B180,457.96B
CÔNG NGHIỆP 681.82B257,395.06B
HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU 172.71B70,652.05B
HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU 703.31B559,733.04B
Y TẾ 62.83B33,155.75B
TÀI CHÍNH 1,786.60B847,727.43B
CÔNG NGHỆ 148.70B67,997.50B
DỊCH VỤ CÔNG CỘNG 49.46B44,373.83B
BẤT ĐỘNG SẢN 931.92B845,846.38B

Bảng này thống kê các ngành có giá trị giao dịch lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng

Bảng này đo lường độ rủi ro của các ngành dựa trên độ lệch chuẩn của các tăng/giảm giá theo ngày của các ngành trong 3 tháng gần nhất

Chỉ số này thống kê hệ số tương quan của các ngành đối với VNI trong 3 tháng gần nhất

CHI TIẾT NGÀNH
NgànhChỉ số ngành% Thay đổi chỉ số ngànhVốn hóaDoanh thuLợi nhuận trước thuế
Bán lẻ 20,487.47+0.50%13,770.42B31.06B300.47B
Bao bì và đóng gói 17,289.15+0.87%8,148.70B3.15B28.49B
Bảo hiểm 46,071.77+2.72%72,535.39B3.32B4.59B
Bất động sản phức hợp 55,257.43+0.66%761,069.87B00
Công nghệ thông tin tích hợp 58,607.02+0.51%65,458.07B00
Công nghiệp đa ngành 10,582.46+4.12%19,999.47B747.30B329.06B
Công ty chứng khoán 17,484.95-3.04%46,388.62B95.31M947.80M
Dầu khí 54,169.83+1.97%261,720.60B8.72B847.17B
Dệt may & Trang phục, phụ kiện 33,343.76+0.86%22,162.14B4.83B71.77B
Dịch vụ cảng biển 19,886.96+0.11%13,476.93B159.61B306.00B
Dịch vụ hỗ trợ khác 14,133.79+0.42%1,387.49B1.76B94.63B
Dịch vụ hỗ trợ việc làm và nguồn nhân lực 9,355.750.001,234.36B5.07B84.43B
Dịch vụ sân bay 107,589.71+6.47%80,879.41B4.73B380.72B
Dịch vụ tư vấn & nghiên cứu 6,638.62+0.06%521.78B00
Dịch vụ viễn thông đa ngành 8,141.89-1.50%974.10B00
Điện 18,177.160.0035,671.70B50.24B3,406.31B
Đồ gia dụng lâu bền 14,259.74+0.23%4,371.96B8.53B21.83B
Đồ uống 154,793.05+4.32%160,431.96B7.48B363.45B
Dược phẩm 48,941.47+0.51%32,548.72B286.33M46.12B
Gas 17,787.46-0.59%4,125.38B(2.15B)24.01B
Giấy 4,693.98+4.33%378.69B20.48B751.43B
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ 5,091.91+3.06%1,476.96B00
Hỗ trợ vận tải 18,345.64-0.36%9,159.78B2.01B27.91B
Hoá chất 13,521.78+0.99%7,470.13B00
In thương mại 42,744.23-0.50%7,425.55B(1.08B)1.36B
Khách sạn, nhà hàng & Giải trí 9,963.38+0.40%8,942.02B37.93B1,070.20B
Kim loại không chứa sắt 1,390.25+0.39%2,118.04B238.67B879.54B
Lốp & Cao su 21,167.83-0.85%10,584.07B5.46B59.19B
Máy công nghiệp 9,638.03-1.65%1,181.22B1.23B49.12B
Ngân hàng 27,851.39-2.36%726,509.12B3.67B31.42B
Nhà sản xuất ô tô và thiết bị ô tô 8,969.98+0.04%3,668.24B103.99B794.87B
Nước 14,952.96+0.32%4,576.75B3.29B236.68B
Phân bón 11,692.73+1.35%20,458.44B67.15B1,012.97B
Phần cứng 8,563.03+0.01%2,525.99B17.73B79.17B
Phần mềm 3,357.530.0013.44B82.91B991.09B
Sản phẩm gia dụng không lâu bền 50,031.75+0.68%9,460.30B227.31B2,937.36B
Tài chính chuyên biệt khác 9,025.150.002,294.31B00
Than đá và nhiên liệu khác 5,613.20+0.68%1,508.54B1.63B29.13B
Thép 25,396.55+0.22%96,049.14B5.02B74.05B
Thiết bị & Vật tư y tế 4,495.30+1.40%607.03B00
Thiết bị điện 28,104.07+0.55%15,039.16B00
Thực phẩm 57,584.11+0.48%389,663.70B4.53B102.95B
Thuốc lá 4,994.47-1.86%177.08B5.11B118.38B
Truyền thông và xuất bản 55,487.45-2.53%7,153.20B754.09B9,755.29B
Vận hành bất động sản 27,704.28-0.38%84,776.50B147.64M11.18B
Vận tải biển 9,585.20+0.63%9,458.49B9.16B47.62B
Vận tải đường bộ & đường sắt 8,079.14-1.27%1,503.27B174.83B916.80B
Vật liệu xây dựng 16,922.27+0.74%44,357.86B00
Xây dựng 18,154.11+1.22%96,128.14B00

© Copyright 2007 FPT Securities, All rights reserved. Email: fptsecurities@fpt.com.vn
® Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPTS). Mọi thông tin trên đây là tài sản thuộc quyền sở hữu của FPTS.
Việc sử dụng hay phát hành lại những thông tin này mà không được sự cho phép đều bị coi là vi phạm và bị ngăn cấm theo luật định.
  Xem chi tiết Lưu ý đặc biệt.