Sử dụng tài khoản để truy cập danh mục đầu tư và các tiện ích cá nhân khác
Tài khoản
Mật khẩu
Lưu thông tin
Đăng nhập
Đăng nhập
Trang chủ
Dữ liệu
Công cụ
Báo cáo
Bộ chỉ số FPTS
Tìm kiếm cơ bản
Tìm kiếm nâng cao
Lọc chỉ tiêu theo
:
Tất cả
Công ty thường
Ngân hàng
Công ty chứng khoán
Công ty bảo hiểm
Quỹ
Năm
Quý
Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4
Cả năm
ĐẦU TƯ GIÁ TRỊ
Các cổ phiếu có tăng trưởng doanh thu tốt; Hoạt động kinh doanh ổn định và được thị trường định giá hợp lý.
TĂNG TRƯỞNG BỀN VỮNG
Các cổ phiếu có hoạt động kinh doanh ổn định, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận tốt.
CP TIỀM NĂNG
Các cổ phiếu có chỉ số cơ bản tốt, có tiềm năng tăng trưởng và được thị trường định
CP TỐT BỊ LÃNG QUÊN
Các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng và được thị trường định giá thấp.
CP CÓ TÍN HIỆU TT ĐẶC BIỆT
Các cổ phiếu có giá và khối lượng thay đổi đột biến so với bình quân 10 phiên gần nhất
Thay đổi tiêu chí tìm kiếm
Chọn sàn:
Tất cả
HOSE
HNX
UPCOM
Phân tích cơ bản
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
>=
<=
=
Bao gồm
Quý 4
Quý 3
Quý 2
Quý 1
Cả năm
Hủy
Phân tích kỹ thuật
Chọn ngày:
Nhóm chỉ tiêu
Dấu hiệu thị trường
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
<Chọn chỉ tiêu>
MACD
RSI
MFI
MA
EMA
Bollinger bands
Stochastic Oscillator
ATR
ADX
Ichimoku
Gap
Mẫu nến nhật
New high - new low
Khối lượng giao dịch
% biến động giá trong giai đoạn
<Chọn tín hiêu>
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Chọn tham số:
Hủy
Tìm
Hủy
© Copyright 2007 FPT Securities, All rights reserved. Email:
fptsecurities@fpt.com.vn
® Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPTS). Mọi thông tin trên đây là tài sản thuộc quyền sở hữu của FPTS.
Việc sử dụng hay phát hành lại những thông tin này mà không được sự cho phép đều bị coi là vi phạm và bị ngăn cấm theo luật định.
Xem chi tiết Lưu ý đặc biệt.